Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
23:56 05/31, 2024
  1. 1
    01:08 - 12:13
    11h 5min JPY 28.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:11
    Shimo Utarube
    下宇樽部
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:13
  2. 2
    06:28 - 14:36
    8h 8min JPY 42.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:35
    14:34
    Shimo Utarube
    下宇樽部
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  3. 3
    06:28 - 14:36
    8h 8min JPY 42.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsugaru Kaikyo Ferry Terminal
    青森港津軽海峡フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aomori Port Ferry Terminal
    青森港FT
    Cảng
    10:52
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:52
    10:56
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    14:34
    Shimo Utarube
    下宇樽部
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  4. 4
    06:20 - 14:36
    8h 16min JPY 26.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    11:16
    11:19
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    14:34
    Shimo Utarube
    下宇樽部
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  5. 5
    23:56 - 10:43
    10h 47min JPY 354.340
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    23:56
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.