Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
16:25 05/23, 2024
  1. 1
    16:55 - 09:24
    16h 29min JPY 15.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:06
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:06
    19:09
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:39
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:43
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:23
    Yakeyama (Aomori)
    焼山(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:20
    Towadako
    十和田湖
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  2. 2
    16:55 - 09:24
    16h 29min JPY 12.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:54
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    18:54
    18:59
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:58
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:01
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:23
    Yakeyama (Aomori)
    焼山(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:20
    Towadako
    十和田湖
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  3. 3
    23:11 - 10:59
    11h 48min JPY 6.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:15
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    23:15
    23:40
    Hakodate Port North Pier
    函館港北埠頭
    Cảng
    02:00
    05:50
    Aomori Port Ferry Terminal
    青森港FT
    Cảng
    05:52
    06:02
    Nitta (Aomori)
    新田(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:58
    Ekinishi Exit (Aomori)
    駅西口(青森県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:58
    08:05
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    10:55
    Towadako
    十和田湖
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
  4. 4
    19:25 - 10:59
    15h 34min JPY 10.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    22:59
    23:02
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:34
    07:47
    Ekinishi Exit (Aomori)
    駅西口(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:54
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    10:55
    Towadako
    十和田湖
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
  5. 5
    16:25 - 22:28
    6h 3min JPY 65.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:25
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.