Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
10:13 05/29, 2024
  1. 1
    13:27 - 20:12
    6h 45min JPY 88.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwadate
    岩館
    Ga
    20:12
    20:12
  2. 2
    10:58 - 20:12
    9h 14min JPY 61.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    15:45
    18:05
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:11
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwadate
    岩館
    Ga
    20:12
    20:12
  3. 3
    14:12 - 21:27
    7h 15min JPY 70.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:20
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwadate
    岩館
    Ga
    21:27
    21:27
  4. 4
    10:58 - 21:27
    10h 29min JPY 113.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:40
    17:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:20
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwadate
    岩館
    Ga
    21:27
    21:27
  5. 5
    10:13 - 05:06
    18h 53min JPY 459.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    10:13
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.