Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:19 06/20, 2024
  1. 1
    07:01 - 13:43
    6h 42min JPY 7.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:36
    Akitashirakami
    あきた白神
    Ga
    12:36
    13:43
  2. 2
    05:53 - 14:14
    8h 21min JPY 5.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:02
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachimori
    八森
    Ga
    13:34
    14:14
  3. 3
    05:53 - 14:14
    8h 21min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:59
    Noshiro
    能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachimori
    八森
    Ga
    13:34
    14:14
  4. 4
    05:43 - 14:14
    8h 31min JPY 7.200 IC JPY 7.196 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    06:56
    07:04
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    08:00
    11:35
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:57
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Noshiro
    能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachimori
    八森
    Ga
    13:34
    14:14
  5. 5
    03:19 - 07:42
    4h 23min JPY 130.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:19
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.