Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
23:12 06/02, 2024
  1. 1
    07:29 - 12:14
    4h 45min JPY 36.830 IC JPY 36.815 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Jimba
    陣場
    Ga
    11:47
    12:14
  2. 2
    07:29 - 12:14
    4h 45min JPY 36.530 IC JPY 36.515 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Jimba
    陣場
    Ga
    11:47
    12:14
  3. 3
    07:25 - 12:15
    4h 50min JPY 37.110 IC JPY 37.095 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:16
    08:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:52
    12:15
    Nagabashiri Fuketsu
    長走風穴
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  4. 4
    23:33 - 12:15
    12h 42min JPY 16.170 IC JPY 16.161 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:12
    00:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:28
    Odate
    大館
    Ga
    11:28
    11:31
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:52
    12:15
    Nagabashiri Fuketsu
    長走風穴
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  5. 5
    23:12 - 06:52
    7h 40min JPY 306.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    23:12
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.