Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
06:21 06/16, 2024
  1. 1
    07:26 - 16:51
    9h 25min JPY 61.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:45
    16:24
    Highway Kemanai
    高速けまない
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:28
    Minamijinba
    南陣場
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:50
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:51
  2. 2
    06:48 - 16:52
    10h 4min JPY 78.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:00
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:00
    08:06
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:51
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:52
  3. 3
    10:01 - 16:54
    6h 53min JPY 76.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:20
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    15:24
    16:31
    小坂インター
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:54
  4. 4
    06:21 - 22:09
    15h 48min JPY 422.480
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    06:21
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.