Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:33 06/22, 2024
  1. 1
    14:59 - 19:12
    4h 13min JPY 36.080 IC JPY 36.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    15:08
    15:14
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokawazoi
    下川沿
    Ga
    18:35
    19:12
  2. 2
    14:58 - 19:46
    4h 48min JPY 36.780 IC JPY 36.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:48
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashiodate
    東大館
    Ga
    19:16
    19:46
  3. 3
    13:55 - 19:46
    5h 51min JPY 19.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    16:33
    16:41
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    16:45
    19:05
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:11
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashiodate
    東大館
    Ga
    19:16
    19:46
  4. 4
    14:33 - 21:26
    6h 53min JPY 16.920 IC JPY 16.918 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:01
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Higashiodate
    東大館
    Ga
    20:56
    21:26
  5. 5
    13:33 - 21:49
    8h 16min JPY 265.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:33
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.