Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:27 06/05, 2024
  1. 1
    08:05 - 14:01
    5h 56min JPY 59.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    13:52
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:01
  2. 2
    07:10 - 14:29
    7h 19min JPY 84.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:59
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odate
    大館
    Ga
    14:12
    14:15
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:21
    Odate Sakaecho
    大館栄町
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:29
  3. 3
    10:00 - 15:13
    5h 13min JPY 81.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:05
    Odate Sakaecho
    大館栄町
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
  4. 4
    07:00 - 15:19
    8h 19min JPY 61.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:15
    Odate Shiyakusho Mae
    大館市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:19
  5. 5
    00:27 - 19:47
    19h 20min JPY 552.110
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:27
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.