Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
02:41 05/24, 2024
  1. 1
    07:26 - 14:17
    6h 51min JPY 85.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:17
  2. 2
    06:17 - 14:17
    8h 0min JPY 68.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:17
  3. 3
    06:17 - 14:50
    8h 33min JPY 68.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:32
    Ichinohe
    一戸
    Ga
    14:32
    14:37
    Ichinohe Eki-mae
    一戸駅前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:49
    Arase Bridge
    荒瀬橋
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:50
  4. 4
    06:31 - 16:17
    9h 46min JPY 78.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:31
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:53
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:05
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    16:01
    16:17
  5. 5
    02:41 - 23:27
    20h 46min JPY 763.240
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    02:41
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.