Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
13:26 05/24, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:19
    5h 3min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    17:42
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    17:42
    17:45
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:17
    Kuji Aramachi
    久慈荒町
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:19
  2. 2
    14:16 - 19:19
    5h 3min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    17:42
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    17:42
    17:45
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:16
    Nishinosawa (Iwate)
    西の沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:19
  3. 3
    13:36 - 19:19
    5h 43min JPY 12.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    17:42
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    17:42
    17:45
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:17
    Kuji Aramachi
    久慈荒町
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:19
  4. 4
    13:36 - 20:25
    6h 49min JPY 11.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    16:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    20:11
    20:25
  5. 5
    13:26 - 20:44
    7h 18min JPY 103.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    13:26
    20:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.