Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
14:41 05/23, 2024
  1. 1
    18:04 - 10:32
    16h 28min JPY 34.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:08
    22:14
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:09
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:14
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:30
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
  2. 2
    18:04 - 10:32
    16h 28min JPY 36.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    22:02
    22:09
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:09
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:14
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:30
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
  3. 3
    17:11 - 10:32
    17h 21min JPY 30.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:49
    20:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:20
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:09
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:14
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:30
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
  4. 4
    17:11 - 10:32
    17h 21min JPY 30.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:53
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    21:07
    21:13
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:20
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:09
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:14
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:30
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
  5. 5
    14:41 - 05:27
    14h 46min JPY 451.810
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    14:41
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.