Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
05:58 05/29, 2024
  1. 1
    06:47 - 13:32
    6h 45min JPY 25.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    13:04
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:32
  2. 2
    07:18 - 14:37
    7h 19min JPY 25.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    14:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:37
  3. 3
    06:07 - 15:02
    8h 55min JPY 24.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Kazunohanawa
    鹿角花輪
    Ga
    14:31
    15:02
  4. 4
    09:16 - 15:37
    6h 21min JPY 52.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:51
    10:01
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    15:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:37
  5. 5
    05:58 - 17:59
    12h 1min JPY 371.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    05:58
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.