Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
21:57 05/23, 2024
  1. 1
    07:10 - 17:06
    9h 56min JPY 54.670 IC JPY 54.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:06
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:18
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:21
    Yamase Dofukan
    やませ土風館
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:37
    Shobosho Mae (Iwate)
    消防署前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    17:06
  2. 2
    07:10 - 18:01
    10h 51min JPY 75.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:40
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    16:09
    16:12
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    17:56
    Kosode Kaigan
    小袖海岸
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:01
  3. 3
    07:05 - 18:01
    10h 56min JPY 81.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:40
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    16:09
    16:12
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    17:56
    Kosode Kaigan
    小袖海岸
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:01
  4. 4
    07:05 - 18:01
    10h 56min JPY 59.070 IC JPY 59.067 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    13:54
    14:02
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:28
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:56
    Kosode Kaigan
    小袖海岸
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:01
  5. 5
    21:57 - 14:08
    16h 11min JPY 416.250
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    21:57
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.