Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:02 06/14, 2024
  1. 1
    07:12 - 14:29
    7h 17min JPY 19.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:12
    07:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:28
    Rikuchunoda
    陸中野田
    Ga
    14:28
    14:29
  2. 2
    06:58 - 14:29
    7h 31min JPY 18.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:28
    Rikuchunoda
    陸中野田
    Ga
    14:28
    14:29
  3. 3
    06:58 - 14:29
    7h 31min JPY 18.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:10
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:28
    Rikuchunoda
    陸中野田
    Ga
    14:28
    14:29
  4. 4
    05:23 - 14:29
    9h 6min JPY 18.390 IC JPY 18.382 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:49
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    07:49
    08:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    09:14
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:28
    Rikuchunoda
    陸中野田
    Ga
    14:28
    14:29
  5. 5
    01:02 - 09:13
    8h 11min JPY 300.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    01:02
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.