Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:17 - 11:4815h 31min JPY 42.440 Đổi tàu 5 lần20:172 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Yanai Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ20:426 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 23:021 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: MiddleJPY 8.910 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
- Sakurabashi Exit
23:06Walk156m 8min- 大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
- Trạm Xe buýt
23:501 StopsExpressway Bus LimonBusđến Tokyo DisneySea® (Annex)JPY 12.350 7h 10min大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕 Đến Bus Terminal Tokyo Yaesu Bảng giờ- Bus Terminal Tokyo Yaesu
- バスターミナル東京八重洲
- Trạm Xe buýt
07:00Walk236m 20min07:324 StopsHayabusaHayabusa 5 đến Shin-Aomori Sân ga: 202h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
10:54Walk3.6km 54min -
219:42 - 11:4816h 6min JPY 33.050 Đổi tàu 4 lần19:421 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ20:043 StopsMizuhoMizuho 612 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Okayama Bảng giờ- Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
21:29Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
21:503 Stops高速バス ままかりライナー2ndđến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 6.000 9h 20minOkayama Sta. Đến Tokyo Sta. Yaesu Dori Bảng giờ- Tokyo Sta. Yaesu Dori
- 東京駅八重洲通り
- Trạm Xe buýt
07:10Walk379m 20min07:324 StopsKomachiKomachi 5 đến Akita Sân ga: 202h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
10:54Walk3.6km 54min -
318:57 - 11:4816h 51min JPY 61.910 Đổi tàu 6 lần18:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:11Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:251 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:05Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
22:452 Stops東京空港交通 羽田空港-大宮エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Seibu Bus Omiya BranchJPY 2.000 1h 5minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
23:50Walk122m 4min- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス3番のりば
01:201 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến ヨドバシ仙台BT<新高速>JPY 9.000 5h 10minOmiya Sta. West Exit Đến Hirose-dori Ichibancho Bảng giờ- Hirose-dori Ichibancho
- 広瀬通一番町
- Trạm Xe buýt
06:30Walk101m 4min- Hirose-dori Ichibancho
- 広瀬通一番町
- Trạm Xe buýt
07:032 StopsJR高速バス アーバン号高速バス アーバン号 đến Morioka Sta. West ExitJPY 3.500 2h 24minHirose-dori Ichibancho Đến Morioka Sta. West Exit Bảng giờ- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
09:27Walk286m 9min09:536 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Arayashinmachi Sân ga: 1JPY 660 25minMorioka Đến Koma Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
10:54Walk3.6km 54min -
406:33 - 14:287h 55min JPY 61.160 Đổi tàu 6 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:28- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:071 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 1139minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 12:35- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
13:34Walk3.6km 54min -
518:48 - 12:4517h 57min JPY 509.960
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.