Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
03:56 05/31, 2024
  1. 1
    06:56 - 14:21
    7h 25min JPY 46.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    06:56
    07:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Appikogen
    安比高原
    Ga
    13:34
    14:21
  2. 2
    06:39 - 14:21
    7h 42min JPY 25.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Appikogen
    安比高原
    Ga
    13:34
    14:21
  3. 3
    05:53 - 14:21
    8h 28min JPY 46.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 14
    05:53
    06:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:12
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Appikogen
    安比高原
    Ga
    13:34
    14:21
  4. 4
    05:36 - 14:21
    8h 45min JPY 42.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:36
    05:40
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:06
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Appikogen
    安比高原
    Ga
    13:34
    14:21
  5. 5
    03:56 - 16:19
    12h 23min JPY 499.300
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    03:56
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.