Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
16:51 06/08, 2024
  1. 1
    17:38 - 11:47
    18h 9min JPY 31.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:09
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:20
    08:44
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    10:04
    Aspire Line Iriguchi
    アスピーテライン入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:47
  2. 2
    17:38 - 11:47
    18h 9min JPY 31.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:14
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Hachimantai
    八幡平
    Ga
    08:51
    08:54
    Hachimantai Eki-mae
    八幡平駅前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    10:04
    Aspire Line Iriguchi
    アスピーテライン入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:47
  3. 3
    17:10 - 11:47
    18h 37min JPY 28.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:51
    18:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Hachimantai
    八幡平
    Ga
    08:51
    08:54
    Hachimantai Eki-mae
    八幡平駅前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    10:04
    Aspire Line Iriguchi
    アスピーテライン入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:47
  4. 4
    16:53 - 11:47
    18h 54min JPY 28.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    18:22
    18:33
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:33
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:35
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Hachimantai
    八幡平
    Ga
    08:51
    08:54
    Hachimantai Eki-mae
    八幡平駅前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    10:04
    Aspire Line Iriguchi
    アスピーテライン入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:47
  5. 5
    16:51 - 06:54
    14h 3min JPY 375.770
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    16:51
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.