Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
15:59 06/26, 2024
  1. 1
    16:51 - 05:56
    13h 5min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:49
    Tanohata
    田野畑
    Ga
    05:49
    05:56
  2. 2
    16:44 - 05:56
    13h 12min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:49
    Tanohata
    田野畑
    Ga
    05:49
    05:56
  3. 3
    16:08 - 05:56
    13h 48min JPY 40.490 IC JPY 40.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:00
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:07
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:49
    Tanohata
    田野畑
    Ga
    05:49
    05:56
  4. 4
    19:53 - 09:03
    13h 10min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:56
    Tanohata
    田野畑
    Ga
    08:56
    09:03
  5. 5
    15:59 - 00:48
    8h 49min JPY 245.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:59
    00:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.