Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
116:51 - 05:5613h 5min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần16:517 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back40minShibuya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ17:455 StopsHayabusaHayabusa 39 đến Shin-Hakodate-Hokuto2h 27min
JPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 20:2505:038 StopsSanriku Railway Rias Line (Miyako-Kuji)đến MiyakoJPY 1.010 46minKuji Đến Tanohata Bảng giờ- Tanohata
- 田野畑
- Ga
05:49Walk471m 7min -
216:44 - 05:5613h 12min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần16:445 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Kagohara via Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back36min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:455 StopsHayabusaHayabusa 39 đến Shin-Hakodate-Hokuto2h 27minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 20:2505:038 StopsSanriku Railway Rias Line (Miyako-Kuji)đến MiyakoJPY 1.010 46minKuji Đến Tanohata Bảng giờ- Tanohata
- 田野畑
- Ga
05:49Walk471m 7min -
316:08 - 05:5613h 48min JPY 40.490 IC JPY 40.485 Đổi tàu 5 lần16:085 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ16:284 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:50Walk0m 2min17:301 StopsJALJAL159 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
18:50Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:004 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 1h 0minMisawa Airport (Bus) Đến Honhachinohe Eki-mae Bảng giờ- Honhachinohe Eki-mae
- 本八戸駅前
- Trạm Xe buýt
20:00Walk76m 7min20:3405:038 StopsSanriku Railway Rias Line (Miyako-Kuji)đến MiyakoJPY 1.010 46minKuji Đến Tanohata Bảng giờ- Tanohata
- 田野畑
- Ga
05:49Walk471m 7min -
419:53 - 09:0313h 10min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần19:537 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back38minShibuya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ20:415 StopsHayabusaHayabusa 45 đến Shin-Aomori2h 26min
JPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 06:0508:058 StopsSanriku Railway Rias Line (Miyako-Kuji)đến MiyakoJPY 1.010 51minKuji Đến Tanohata Bảng giờ- Tanohata
- 田野畑
- Ga
08:56Walk471m 7min -
515:59 - 00:488h 49min JPY 245.600
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.