Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
11:52 05/27, 2024
  1. 1
    12:00 - 21:15
    9h 15min JPY 21.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    17:08
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    18:44
    21:15
  2. 2
    12:00 - 21:15
    9h 15min JPY 37.800 IC JPY 37.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:58
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    18:44
    21:15
  3. 3
    13:00 - 22:19
    9h 19min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    18:30
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    19:48
    22:19
  4. 4
    13:57 - 23:20
    9h 23min JPY 21.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    19:06
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    20:49
    23:20
  5. 5
    11:52 - 20:21
    8h 29min JPY 261.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    11:52
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.