Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
09:33 06/03, 2024
  1. 1
    10:14 - 18:03
    7h 49min JPY 25.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:42
    16:22
    Sankorin
    参考林
    Trạm Xe buýt
    16:22
    18:03
  2. 2
    10:14 - 18:03
    7h 49min JPY 46.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:41
    10:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:42
    16:22
    Sankorin
    参考林
    Trạm Xe buýt
    16:22
    18:03
  3. 3
    09:45 - 18:03
    8h 18min JPY 25.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:52
    09:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:42
    16:22
    Sankorin
    参考林
    Trạm Xe buýt
    16:22
    18:03
  4. 4
    09:33 - 21:46
    12h 13min JPY 408.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:33
    21:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.