Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
09:31 05/28, 2024
  1. 1
    09:47 - 15:46
    5h 59min JPY 48.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:21
    10:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    10:30
    11:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:27
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:46
    Tenno Greenland
    天王グリーンランド
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:46
  2. 2
    10:41 - 16:17
    5h 36min JPY 53.820 IC JPY 53.818 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:30
    11:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Kamifutada
    上二田
    Ga
    15:56
    16:17
  3. 3
    09:31 - 16:17
    6h 46min JPY 25.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    15:04
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Kamifutada
    上二田
    Ga
    15:56
    16:17
  4. 4
    09:31 - 16:45
    7h 14min JPY 25.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    15:04
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:44
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    15:44
    15:47
    Oiwake Sta. Iriguchi
    追分駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:45
    Tenno Greenland
    天王グリーンランド
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:45
  5. 5
    09:31 - 19:33
    10h 2min JPY 300.290
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    09:31
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.