Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:53 - 17:336h 40min JPY 40.380 IC JPY 40.382 Đổi tàu 5 lần10:531 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 8 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ11:062 StopsNozomiNozomi 14 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: MiddleJPY 3.410 49min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.540 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
11:55Walk411m 10min- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
12:053 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Aichi Museum Of FlightJPY 700 20minNagoya Eki-mae (Midland) Đến Prefecture-run Nagoya Airport Bảng giờ- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:25Walk48m 3min13:301 StopsFDAFDA2355 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 32.000 1h 10minNagoya Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
14:45Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:552 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
15:40Walk162m 9min16:083 StopsJR Tazawako Lineđến Tazawako Sân ga: 9JPY 240 IC JPY 242 12minMorioka Đến Koiwai Bảng giờ- Koiwai
- 小岩井
- Ga
16:20Walk5.6km 1h 13min -
212:27 - 18:376h 10min JPY 45.790 IC JPY 45.792 Đổi tàu 3 lần
- Osaka
- 大阪
- Ga
- Central South Exit
12:27Walk443m 8min- Osaka-marubiru
- 大阪マルビル
- Trạm Xe buýt
12:351 Stops阪急観光バス 大阪駅前(梅田)-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 650 30minOsaka-marubiru Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:05Walk244m 6min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:50Walk162m 9min17:123 StopsJR Tazawako Lineđến Shizukuishi Sân ga: 9JPY 240 IC JPY 242 12minMorioka Đến Koiwai Bảng giờ- Koiwai
- 小岩井
- Ga
17:24Walk5.6km 1h 13min -
312:08 - 18:376h 29min JPY 45.810 IC JPY 45.812 Đổi tàu 4 lần12:082 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 8JPY 230 14minOsaka Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
12:22Walk1.5km 23min12:4513:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:50Walk162m 9min17:123 StopsJR Tazawako Lineđến Shizukuishi Sân ga: 9JPY 240 IC JPY 242 12minMorioka Đến Koiwai Bảng giờ- Koiwai
- 小岩井
- Ga
17:24Walk5.6km 1h 13min -
411:25 - 18:377h 12min JPY 24.810 Đổi tàu 3 lần11:251 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Takatsuki(Osaka) Sân ga: 7 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ11:395 StopsNozomiNozomi 128 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 14:204 StopsKomachiKomachi 27 đến Akita Sân ga: 202h 13minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 17:12- Koiwai
- 小岩井
- Ga
17:24Walk5.6km 1h 13min -
510:26 - 22:3312h 7min JPY 404.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.