Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
10:26 05/24, 2024
  1. 1
    10:53 - 17:33
    6h 40min JPY 40.380 IC JPY 40.382 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:55
    12:05
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:25
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:28
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:40
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:40
    15:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:20
    Koiwai
    小岩井
    Ga
    16:20
    17:33
  2. 2
    12:27 - 18:37
    6h 10min JPY 45.790 IC JPY 45.792 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    12:27
    12:35
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:59
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:24
    Koiwai
    小岩井
    Ga
    17:24
    18:37
  3. 3
    12:08 - 18:37
    6h 29min JPY 45.810 IC JPY 45.812 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    12:22
    12:45
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:59
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:24
    Koiwai
    小岩井
    Ga
    17:24
    18:37
  4. 4
    11:25 - 18:37
    7h 12min JPY 24.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:24
    Koiwai
    小岩井
    Ga
    17:24
    18:37
  5. 5
    10:26 - 22:33
    12h 7min JPY 404.100
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:26
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.