Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:55 - 20:096h 14min JPY 63.570 Đổi tàu 4 lần13:551 StopsJALJAL3537 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ16:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ16:531 StopsKomachiKomachi 31 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:32Walk170m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
17:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
19:25Walk64m 7min19:375 StopsSanriku Tetsudo Riasu Line(Miyako-kuji)đến Kuji(Iwate)JPY 460 23minMiyako Đến Shin-tarou Bảng giờ- Shin-tarou
- 新田老
- Ga
20:00Walk696m 9min -
213:55 - 20:096h 14min JPY 63.570 Đổi tàu 4 lần13:551 StopsJALJAL3537 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ16:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ16:531 StopsHayabusaHayabusa 31 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:32Walk170m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
17:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
19:25Walk64m 7min19:375 StopsSanriku Tetsudo Riasu Line(Miyako-kuji)đến Kuji(Iwate)JPY 460 23minMiyako Đến Shin-tarou Bảng giờ- Shin-tarou
- 新田老
- Ga
20:00Walk696m 9min -
315:00 - 06:2215h 22min JPY 85.840 Đổi tàu 4 lần15:001 StopsJALJAL318 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ17:251 StopsJALJAL159 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
18:50Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:004 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 50minMisawa Airport (Bus) Đến Honhachinohe Eki-mae Bảng giờ- Honhachinohe Eki-mae
- 本八戸駅前
- Trạm Xe buýt
19:50Walk76m 7min20:3405:0312 StopsSanriku Tetsudo Riasu Line(Miyako-kuji)đến MiyakoJPY 1.620 1h 10minKuji Đến Shin-tarou Bảng giờ- Shin-tarou
- 新田老
- Ga
06:13Walk696m 9min -
413:22 - 09:3420h 12min JPY 506.510
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.