Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
03:14 05/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:01
    7h 54min JPY 49.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  2. 2
    04:50 - 13:01
    8h 11min JPY 44.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:34
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  3. 3
    05:22 - 14:24
    9h 2min JPY 27.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:27
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:15
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    14:15
    14:24
  4. 4
    09:15 - 16:01
    6h 46min JPY 48.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    10:05
    10:08
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
  5. 5
    03:14 - 16:48
    13h 34min JPY 469.130
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    03:14
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.