Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
12:19 06/04, 2024
  1. 1
    14:03 - 19:38
    5h 35min JPY 55.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:28
    15:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:32
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:38
  2. 2
    14:35 - 20:03
    5h 28min JPY 51.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:35
    14:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    19:28
    19:36
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:40
    19:57
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:03
  3. 3
    13:50 - 20:09
    6h 19min JPY 51.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:35
    Shiraichi
    白市
    Ga
    14:35
    14:39
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:33
    19:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:45
    20:03
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:09
  4. 4
    13:03 - 20:09
    7h 6min JPY 29.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:33
    19:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:45
    20:03
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:09
  5. 5
    12:19 - 03:55
    15h 36min JPY 389.950
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    12:19
    03:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.