Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
03:39 05/26, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:36
    4h 21min JPY 16.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:52
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:05
    09:24
    Murokoji
    室小路
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:36
  2. 2
    05:15 - 09:41
    4h 26min JPY 16.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:17
    09:35
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
  3. 3
    05:15 - 09:41
    4h 26min JPY 16.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:17
    09:35
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
  4. 4
    05:15 - 09:41
    4h 26min JPY 16.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:17
    09:35
    Takizawa New Town South Exit
    滝沢ニュータウン南口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
  5. 5
    03:39 - 10:55
    7h 16min JPY 264.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    03:39
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.