Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
08:21 06/23, 2024
  1. 1
    08:55 - 14:47
    5h 52min JPY 65.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    14:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:08
    14:13
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:30
    14:47
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  2. 2
    08:55 - 15:51
    6h 56min JPY 79.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:22
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    15:51
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  3. 3
    11:45 - 16:20
    4h 35min JPY 86.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:10
    16:20
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  4. 4
    12:05 - 17:10
    5h 5min JPY 56.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:00
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:05
    16:08
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:10
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:10
  5. 5
    08:21 - 01:59
    17h 38min JPY 431.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    08:21
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.