Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:55 06/23, 2024
  1. 1
    07:45 - 12:49
    5h 4min JPY 40.760 IC JPY 40.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:38
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:49
  2. 2
    08:17 - 13:10
    4h 53min JPY 20.780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    12:30
    13:10
  3. 3
    08:17 - 13:11
    4h 54min JPY 21.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    12:30
    12:36
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:11
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    07:45 - 13:11
    5h 26min JPY 40.980 IC JPY 40.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:38
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:57
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:11
    Daigakubyoin Mae (Akita)
    大学病院前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  5. 5
    06:55 - 14:32
    7h 37min JPY 240.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:55
    14:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.