Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
19:59 06/22, 2024
  1. 1
    22:38 - 09:05
    10h 27min JPY 43.140 IC JPY 43.134 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:10
    08:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
  2. 2
    21:00 - 09:07
    12h 7min JPY 26.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:00
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    09:00
    09:07
  3. 3
    20:05 - 10:31
    14h 26min JPY 26.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:56
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:02
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:15
    07:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:20
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:31
  4. 4
    21:07 - 11:43
    14h 36min JPY 15.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:43
  5. 5
    19:59 - 05:40
    9h 41min JPY 323.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    19:59
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.