Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
13:12 06/01, 2024
  1. 1
    14:06 - 20:03
    5h 57min JPY 45.380 IC JPY 45.379 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  2. 2
    13:45 - 20:03
    6h 18min JPY 41.700 IC JPY 41.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  3. 3
    13:45 - 20:03
    6h 18min JPY 41.390 IC JPY 41.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:57
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  4. 4
    13:30 - 20:27
    6h 57min JPY 22.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    20:12
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    20:12
    20:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:20
    20:26
    Omachi 4Chome
    大町四丁目
    Trạm Xe buýt
    20:26
    20:27
  5. 5
    13:12 - 20:40
    7h 28min JPY 233.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    13:12
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.