Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:02 - 14:384h 36min JPY 17.600 Đổi tàu 2 lần10:0210 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back32minIkebukuro Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ10:437 StopsKomachiKomachi 17 đến AkitaJPY 10.010 3h 25min
JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh - Akita
- 秋田
- Ga
- West Exit
14:08Walk167m 5min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:2314 Stops秋田中央交通 [140]県庁経由中央交通線đến Okawabata Shako-maeJPY 320 14minAkita Sta. West Exit Đến Funaki Iron Works Mae Bảng giờ- Funaki Iron Works Mae
- 船木鉄工所前
- Trạm Xe buýt
14:37Walk134m 1min -
210:02 - 14:404h 38min JPY 17.600 Đổi tàu 2 lần10:0210 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back32minIkebukuro Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ10:437 StopsKomachiKomachi 17 đến AkitaJPY 10.010 3h 25min
JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh - Akita
- 秋田
- Ga
- West Exit
14:08Walk180m 5min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
14:1715 Stops秋田中央交通 [142]長崎屋経由中央交通線đến Okawabata Shako-maeJPY 320 19minAkita Sta. West Exit Đến Takeya Breadmaking Mae Bảng giờ- Takeya Breadmaking Mae
- たけや製パン前
- Trạm Xe buýt
14:36Walk371m 4min -
310:02 - 14:404h 38min JPY 17.600 Đổi tàu 3 lần10:023 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back10minIkebukuro Đến Akabane Bảng giờ10:163 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back16min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:437 StopsKomachiKomachi 17 đến AkitaJPY 10.010 3h 25minJPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh - Akita
- 秋田
- Ga
- West Exit
14:08Walk180m 5min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
14:1715 Stops秋田中央交通 [142]長崎屋経由中央交通線đến Okawabata Shako-maeJPY 320 19minAkita Sta. West Exit Đến Takeya Breadmaking Mae Bảng giờ- Takeya Breadmaking Mae
- たけや製パン前
- Trạm Xe buýt
14:36Walk371m 4min -
412:33 - 16:394h 6min JPY 35.580 IC JPY 35.571 Đổi tàu 4 lần12:3312 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ13:051 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
13:20Walk0m 2min14:051 StopsANAANA405 đến Akita Airport Sân ga: Terminal 2JPY 33.800 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Akita Airport Bảng giờ- Akita Airport
- 秋田空港
- Sân bay
15:15Walk123m 3min- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
15:258 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)JPY 950 50minAkita Airport (Bus) Đến Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita) Bảng giờ- Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)
- 県庁市役所前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
16:337 Stops秋田中央交通 [140]県庁経由中央交通線đến Okawabata Shako-maeJPY 220 5minPrefectural Office Shiyakusho Mae (Akita) Đến Funaki Iron Works Mae Bảng giờ- Funaki Iron Works Mae
- 船木鉄工所前
- Trạm Xe buýt
16:38Walk134m 1min -
510:01 - 17:147h 13min JPY 235.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.