Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
14:54 06/19, 2024
  1. 1
    15:20 - 21:27
    6h 7min JPY 50.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    15:22
    15:27
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:04
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    21:04
    21:09
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:12
    21:26
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
  2. 2
    15:05 - 21:27
    6h 22min JPY 46.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:07
    15:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:26
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
  3. 3
    17:42 - 22:04
    4h 22min JPY 48.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:31
    Oroshi Center Iriguchi (Akita)
    卸センター入口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:31
    22:04
  4. 4
    17:42 - 22:14
    4h 32min JPY 48.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:50
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)
    県庁市役所前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:14
  5. 5
    14:54 - 02:28
    11h 34min JPY 353.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    14:54
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.