Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
108:19 - 12:534h 34min JPY 51.500 Đổi tàu 5 lần08:192 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 190 4minShin-osaka Đến Esaka Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Esaka
- 江坂
- Ga
3 StopsKita-Osaka Kyuko Railwayđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 140 8minEsaka Đến Senrichuo Bảng giờ- Senrichuo
- 千里中央(北大阪急行電鉄)
- Ga
08:32Walk0m 8min08:414 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 340 13minSenrichuo(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ09:251 StopsJALJAL2203 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:541 StopsKomachiKomachi 17 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 38minJPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:32Walk171m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
12:455 Stops岩手県交通 小岩井農場線đến Koiwai Farm Makiba SonoJPY 220 7minMorioka Station (East Exit) Đến Inaricho (Iwate) Bảng giờ- Inaricho (Iwate)
- 稲荷町(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:52Walk134m 1min -
207:39 - 12:535h 14min JPY 24.830 Đổi tàu 2 lần07:395 StopsNozomiNozomi 208 đến Tokyo Sân ga: 24 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Tokyo Bảng giờ10:184 StopsKomachiKomachi 17 đến Akita Sân ga: 23JPY 13.420 2h 14minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:32Walk171m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
12:455 Stops岩手県交通 小岩井農場線đến Koiwai Farm Makiba SonoJPY 220 7minMorioka Station (East Exit) Đến Inaricho (Iwate) Bảng giờ- Inaricho (Iwate)
- 稲荷町(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:52Walk134m 1min -
307:55 - 13:055h 10min JPY 51.500 Đổi tàu 5 lần07:551 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 4JPY 230 8minShin-osaka Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
08:03Walk1.5km 23min08:3109:251 StopsJALJAL2203 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:541 StopsHayabusaHayabusa 17 đến Shin-Aomori Sân ga: 12JPY 3.410 38minJPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 10.690 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:32Walk171m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
12:556 Stops岩手県交通 繋・鶯宿線đến Morioka Tsunagi OnsenJPY 220 9minMorioka Station (East Exit) Đến Inaricho (Iwate) Bảng giờ- Inaricho (Iwate)
- 稲荷町(岩手県)
- Trạm Xe buýt
13:04Walk129m 1min -
407:18 - 13:216h 3min JPY 24.790 Đổi tàu 2 lần07:188 StopsHikariHikari 38 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back2h 54min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 10:455 StopsHayabusaHayabusa 19 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 21JPY 13.420 2h 16minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh JPY 16.340 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
13:01Walk175m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 24番のりば
13:102 Stops岩手県交通 [222]滝沢ゆとりが丘団地線đến Takizawa EigyoshoJPY 180 6minMorioka Sta. West Exit Đến Nakayashikicho Bảng giờ- Nakayashikicho
- 中屋敷町
- Trạm Xe buýt
13:16Walk474m 5min -
507:02 - 19:0312h 1min JPY 400.100
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.