Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
03:20 06/08, 2024
  1. 1
    06:11 - 12:42
    6h 31min JPY 52.130 IC JPY 52.129 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:42
  2. 2
    05:51 - 12:44
    6h 53min JPY 56.820 IC JPY 56.819 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    12:40
    12:43
    Zaimokucho South Exit
    材木町南口
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:44
  3. 3
    06:56 - 13:11
    6h 15min JPY 69.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:11
  4. 4
    06:56 - 14:13
    7h 17min JPY 69.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:13
  5. 5
    03:20 - 17:59
    14h 39min JPY 524.000
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    03:20
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.