Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
16:02 06/14, 2024
  1. 1
    16:28 - 21:52
    5h 24min JPY 41.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:29
    16:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    21:33
    21:52
  2. 2
    16:13 - 21:52
    5h 39min JPY 25.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    21:33
    21:52
  3. 3
    16:09 - 21:52
    5h 43min JPY 42.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    16:16
    16:18
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    21:33
    21:52
  4. 4
    16:28 - 22:12
    5h 44min JPY 41.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:29
    16:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    21:33
    21:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:02
    22:06
    Chuodori 2Chome (Morioka)
    中央通二丁目(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:12
  5. 5
    16:02 - 04:00
    11h 58min JPY 398.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    16:02
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.