Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
09:45 05/29, 2024
  1. 1
    10:07 - 16:06
    5h 59min JPY 69.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    16:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:05
    16:06
  2. 2
    09:47 - 16:06
    6h 19min JPY 69.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:50
    10:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    16:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:05
    16:06
  3. 3
    10:27 - 17:36
    7h 9min JPY 67.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:30
    11:01
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    17:32
    17:36
  4. 4
    12:07 - 18:37
    6h 30min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    12:07
    12:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:41
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    18:33
    18:37
  5. 5
    09:45 - 01:06
    15h 21min JPY 415.710
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    09:45
    01:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.