Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
08:03 05/30, 2024
  1. 1
    09:00 - 13:14
    4h 14min JPY 35.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    13:10
    13:14
  2. 2
    08:20 - 13:14
    4h 54min JPY 35.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    08:20
    08:25
    Sapporo Eki-mae (ANA Mae)
    札幌駅前〔ANA前〕
    Trạm Xe buýt
    34番のりば
    08:25
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    13:10
    13:14
  3. 3
    11:30 - 16:11
    4h 41min JPY 42.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    16:07
    16:11
  4. 4
    08:43 - 16:11
    7h 28min JPY 22.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    16:07
    16:11
  5. 5
    08:03 - 19:36
    11h 33min JPY 198.350
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    08:03
    19:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.