Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
12:36 06/15, 2024
  1. 1
    13:34 - 17:07
    3h 33min JPY 33.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:53
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    16:55
    17:05
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    旧ななっく向13
    17:05
    17:07
  2. 2
    13:30 - 17:09
    3h 39min JPY 33.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:53
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:57
    17:07
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:09
  3. 3
    13:26 - 19:32
    6h 6min JPY 21.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:13
    19:19
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:20
    19:30
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    アレヴェール13
    19:30
    19:32
  4. 4
    14:34 - 19:58
    5h 24min JPY 40.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    19:33
    19:58
  5. 5
    12:36 - 23:45
    11h 9min JPY 200.910
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    12:36
    23:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.