Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
15:16 05/28, 2024
  1. 1
    15:24 - 20:49
    5h 25min JPY 9.210 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:08
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    18:08
    20:49
  2. 2
    15:24 - 22:02
    6h 38min JPY 9.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:08
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sashimaki
    刺巻
    Ga
    18:23
    22:02
  3. 3
    15:24 - 22:02
    6h 38min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:31
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
    Hirose-dori
    広瀬通
    Ga
    Exit West 5
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:41
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    16:41
    16:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:08
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sashimaki
    刺巻
    Ga
    18:23
    22:02
  4. 4
    15:45 - 22:48
    7h 3min JPY 4.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    20:07
    22:48
  5. 5
    15:16 - 18:55
    3h 39min JPY 79.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    15:16
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.