Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
06:47 05/27, 2024
  1. 1
    07:56 - 15:51
    7h 55min JPY 54.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:17
    10:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  2. 2
    07:33 - 15:51
    8h 18min JPY 29.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  3. 3
    07:10 - 15:51
    8h 41min JPY 29.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  4. 4
    06:51 - 15:51
    9h 0min JPY 29.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    06:51
    06:55
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    08:11
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:11
    08:22
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:31
    Tazawa Kohan
    田沢湖畔
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:48
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  5. 5
    06:47 - 21:11
    14h 24min JPY 381.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    06:47
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.