Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
05:05 05/29, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:56
    4h 36min JPY 20.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:34
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:51
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:56
  2. 2
    06:20 - 11:04
    4h 44min JPY 21.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:34
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:50
    11:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
  3. 3
    06:58 - 11:20
    4h 22min JPY 20.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:01
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:02
    11:15
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  4. 4
    06:58 - 11:34
    4h 36min JPY 21.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:01
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:20
    11:32
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
  5. 5
    05:05 - 14:26
    9h 21min JPY 253.810
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    05:05
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.