Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
16:14 06/02, 2024
  1. 1
    16:40 - 07:42
    15h 2min JPY 70.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    16:40
    16:42
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:32
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:42
  2. 2
    16:39 - 07:42
    15h 3min JPY 69.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    16:55
    16:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:32
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:42
  3. 3
    16:27 - 07:42
    15h 15min JPY 55.390 IC JPY 55.385 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    16:47
    16:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:55
    17:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:12
    17:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:32
    21:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:32
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:42
  4. 4
    16:27 - 07:42
    15h 15min JPY 55.340 IC JPY 55.337 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    16:43
    16:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:26
    21:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:32
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:42
  5. 5
    16:14 - 08:10
    15h 56min JPY 384.990
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    16:14
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.