Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
14:35 06/18, 2024
  1. 1
    15:25 - 20:59
    5h 34min JPY 51.710 IC JPY 51.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    20:33
    20:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    20:51
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    旧ななっく向13
    20:51
    20:59
  2. 2
    15:25 - 21:00
    5h 35min JPY 51.540 IC JPY 51.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    20:33
    21:00
  3. 3
    15:25 - 21:01
    5h 36min JPY 51.900 IC JPY 51.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    20:33
    20:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:40
    20:52
    Morioka Bus Center(Shinmeicho‧Asuka Mansion-mae)
    盛岡バスセンター〔神明町・飛島マンション前〕
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:01
  4. 4
    15:25 - 21:12
    5h 47min JPY 51.690 IC JPY 51.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    20:33
    20:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:00
    21:08
    Mori Ryo Shogakko Iriguchi
    杜陵小学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:12
  5. 5
    14:35 - 05:03
    14h 28min JPY 370.330
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    14:35
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.