Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
12:01 06/20, 2024
  1. 1
    12:31 - 15:58
    3h 27min JPY 15.500 IC JPY 15.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:31
    12:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば・11番のりば
    15:40
    15:50
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    旧ななっく向13
    15:50
    15:58
  2. 2
    12:31 - 15:58
    3h 27min JPY 15.500 IC JPY 15.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:31
    12:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば・11番のりば
    15:40
    15:50
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    旧ななっく向13
    15:50
    15:58
  3. 3
    12:31 - 15:59
    3h 28min JPY 15.330 IC JPY 15.329 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:31
    12:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    15:32
    15:59
  4. 4
    12:17 - 16:05
    3h 48min JPY 15.370 IC JPY 15.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:17
    12:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    15:50
    16:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  5. 5
    12:01 - 18:42
    6h 41min JPY 212.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:01
    18:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.