Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
13:45 05/28, 2024
  1. 1
    13:59 - 18:37
    4h 38min JPY 41.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:15
    14:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1階のりば
    14:30
    14:39
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:47
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:20
    18:33
    Minamiodori 2Chome
    南大通二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
  2. 2
    13:57 - 18:37
    4h 40min JPY 39.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:36
    14:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:20
    18:33
    Minamiodori 2Chome
    南大通二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
  3. 3
    13:57 - 18:39
    4h 42min JPY 38.160 IC JPY 38.156 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:36
    14:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:37
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    18:22
    18:39
  4. 4
    13:57 - 18:47
    4h 50min JPY 39.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:36
    14:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:30
    18:43
    Minamiodori 2Chome
    南大通二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:47
  5. 5
    13:45 - 02:25
    12h 40min JPY 433.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:45
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.