Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:09 06/02, 2024
  1. 1
    19:15 - 06:21
    11h 6min JPY 62.140 IC JPY 62.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:52
    22:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:00
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    06:00
    06:21
  2. 2
    19:50 - 06:34
    10h 44min JPY 65.140 IC JPY 65.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:22
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:08
    06:20
    Morioka Bus Center(Shinmeicho‧Asuka Mansion-mae)
    盛岡バスセンター〔神明町・飛島マンション前〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:34
  3. 3
    19:50 - 07:00
    11h 10min JPY 63.200 IC JPY 63.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:22
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    06:00
    06:03
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:42
    06:57
    Matsuo Mae (Iwate)
    松尾前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:00
  4. 4
    19:50 - 07:00
    11h 10min JPY 65.200 IC JPY 65.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:22
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:42
    06:57
    Matsuo Mae (Iwate)
    松尾前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:00
  5. 5
    19:09 - 13:40
    18h 31min JPY 479.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:09
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.