Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:23 05/31, 2024
  1. 1
    06:32 - 15:39
    9h 7min JPY 54.530 IC JPY 54.529 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:55
    15:27
    Morioka Tsunagi Onsen
    盛岡つなぎ温泉
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:39
  2. 2
    06:32 - 15:39
    9h 7min JPY 54.320 IC JPY 54.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:55
    15:27
    Morioka Tsunagi Onsen
    盛岡つなぎ温泉
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:39
  3. 3
    07:16 - 17:39
    10h 23min JPY 50.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:53
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:55
    17:27
    Morioka Tsunagi Onsen
    盛岡つなぎ温泉
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:39
  4. 4
    06:46 - 17:39
    10h 53min JPY 30.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:55
    17:27
    Morioka Tsunagi Onsen
    盛岡つなぎ温泉
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:39
  5. 5
    02:23 - 15:39
    13h 16min JPY 491.860
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:23
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.