Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
04:06 05/31, 2024
  1. 1
    05:58 - 11:50
    5h 52min JPY 29.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:44
    06:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:50
  2. 2
    06:00 - 12:06
    6h 6min JPY 26.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:40
    12:00
    Yoboigakukyokai
    よぼういがく協会
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
  3. 3
    05:58 - 12:06
    6h 8min JPY 30.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:44
    06:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:40
    12:00
    Yoboigakukyokai
    よぼういがく協会
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
  4. 4
    09:26 - 14:00
    4h 34min JPY 48.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:40
    13:57
    Shita Kune
    下久根
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
  5. 5
    04:06 - 16:39
    12h 33min JPY 519.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:06
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.