Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
22:03 06/14, 2024
  1. 1
    06:27 - 10:29
    4h 2min JPY 42.710 IC JPY 42.712 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:31
    06:39
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:29
    Wada
    和田
    Ga
    10:29
    10:29
  2. 2
    06:26 - 10:29
    4h 3min JPY 42.400 IC JPY 42.402 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    06:26
    06:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    06:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:29
    Wada
    和田
    Ga
    10:29
    10:29
  3. 3
    06:24 - 10:29
    4h 5min JPY 42.560 IC JPY 42.562 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:37
    06:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:29
    Wada
    和田
    Ga
    10:29
    10:29
  4. 4
    06:01 - 10:29
    4h 28min JPY 42.560 IC JPY 42.562 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:29
    Wada
    和田
    Ga
    10:29
    10:29
  5. 5
    22:03 - 09:05
    11h 2min JPY 402.500
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    22:03
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.