Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
03:43 05/24, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:06
    5h 54min JPY 21.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:20
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:03
    Marunoso
    丸乃荘
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
  2. 2
    09:13 - 13:51
    4h 38min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:49
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:52
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Pekotto
    ぺこっと
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:48
    Marunoso
    丸乃荘
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  3. 3
    06:25 - 13:51
    7h 26min JPY 24.460 IC JPY 24.461 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:01
    09:09
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:00
    12:32
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:05
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:08
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:48
    Marunoso
    丸乃荘
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  4. 4
    05:02 - 13:51
    8h 49min JPY 14.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    08:15
    08:18
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:35
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    11:35
    11:50
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:49
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:52
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:48
    Marunoso
    丸乃荘
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  5. 5
    03:43 - 09:40
    5h 57min JPY 137.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    03:43
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.